Báo Nhật – Cùng học tiếng Nhật Online với Báo Nhật. Hôm nay chúng mình sẽ hướng dẫn các bạn học cách sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản với ngữ pháp なんか (nanka).
Hãy cùng đọc qua đoạn hội thoại ngắn dưới đây nhé.
「てか、なんか、最近忙しいんだよね。」
Teka, nanka, saikin isogashiin dayone.
Bạn biết đấy, không hiểu tại sao, dạo này tôi khá bận.
「ほら見て!私、飛んでるよ!」
Hora mite! Watashi, tonderu yo!
Nhìn nè! Tôi đang bay!
「なんか、変!」
Nanka, hen!
Có gì đó rất lạ…
お待たせしました! Omatase shimashita. Xin lỗi vì đã khiến bạn phải đợi! —————————— Hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Nhật với ngữ pháp なんか (nanka).
1) Dạng thông thường của 何かなにか (nanika ) Cái gì đó/ có gì đó
VD. 何(なに)かお手伝いできることはありませんか?
Nani ka otetsudai dekiru koto wa arimasen ka?
Có việc gì đó tôi có thể làm giúp bạn không?
→(cách nói thông thường)
* 何(なん)か手伝うことない?
Nanka tetsudau koto nai?
Chú ý: Vì chữ kanji 何 có thể đọc là なに (nani) hoặc là なん (nan), nên từ giờ trở đi mình sẽ sử dụng hiragana.
VD. 今、なんか言った?
Ima, nanka itta ?
Bạn vừa nói nói gì đó à?
Ex. なんかあったの?
Nanka atta no?
Đã có chuyện gì xảy ra sao?
Có vấn đề gì vậy? / Có chuyện gì vậy?
VD. なにか食べるものはありませんか?
Nani ka taberu mono wa arimasen ka?
→(cách nói thông thường)
* なんか食べるものない?
Nanka taberu mono nai?
Có gì đó để ăn không?
VD. 京都に行くけど、なんか欲しいものある?
Kyoutou ni iku kedo, nanka hoshii mono aru?
Tôi sẽ đi Kyoto. Bạn có thích quà gì đó không?
VD. あそこになんかいる*よ。
Asoko ni nanka iru yo.
Ở đằng kia có cái gì đó kìa.
(*) いる (iru) thường dùng cho những sinh vật sống nhưng なんか (nanka) khi sử dụng với người thì sẽ hơi thô lỗ. Thay vào đó, bạn có thể nói là 誰か (dare ka)
2) Để thể hiện những cảm xúc không thể nào giải thích được / bằng cách nào đó / kiểu như / một chút ~ / vì lý do nào đó (cảm thấy mơ hồ, lưỡng lự, không thể tìm ra cách nói chuẩn xác)
★ Từ bức tranh ở trên
「なんか、変!」
= Nanka, hen!
Có gì đó rất lạ…
VD. 彼女、なんか綺麗になったね。
Kanojo, nanka kirei ni nattane.
Không hiểu sao dạo này cô ấy trở nên rất xinh.
VD. なんか、感じ変わった?髪型かなあ。
Nanka, kanji kawatta? Kamigata kanaa.
Bạn trông khác đi kiểu gì ấy. Không biết có phải là do kiểu tóc không.
VD. 彼が最近なんか冷たいんだよね。
Kare ga saikin nanka tsumetain dayone.
Không biết tại sao nhưng dạo này anh ấy rất lạnh lùng với tôi.
VD. 来月、大学を卒業するって考えただけでなんか、悲しくなってきた。
Raigetsu, daigaku wo sotsugyou surutte kangaeta dake de nanka, kanashiku natte kita.
Cứ nghĩ tới chuyện tốt nghiệp đại học tháng tới là tôi lại thấy buồn thế nào ấy.
VD. 今日はなんかウケないなあ。
Kyou wa nanka ukenai naa.
Chẳng hiểu sao mà không ai cười khi tôi đùa.
★Từ bức tranh ở trên:
「てか、なんか、最近忙しいんだよね。」
Teka, nanka, saikin isogashiin dayone.
Bạn biết đấy, không hiểu tại sao, dạo này tôi khá bận.
Lưu ý: てか (teka) là cách nói thông tục của と言うか (to iu ka)
Bạn cũng có thể nói つうか (tsuuka) / つーか( =tsuuka) trong hội thoại thông thường tiếng Nhật.
Nó có nghĩa là “hay nói cách khác” / ”Tôi phải nói thế nào nhỉ…”/ “Ý của tôi là” / Điều tôi muốn nói là…
Cách sử dụng thông thường: Bạn thường bắt đầu một câu nói mà không có sự liên kết nào với điều mà đối phương nói trước đó. →“Bạn biết đấy”
なんか (nanka) ở đây có ý nghĩa là “Tôi không biết tại sao nhưng…. / vì lý do nào đó”
VD. なんか、気持ち悪くなってきた。
Nanka, kimochi waruku natte kita.
Tôi cảm thấy không khỏe thế nào ấy.
VD. なんか、お腹すいた。
Nanka, onaka suita.
Tôi hơi đói thế nào ấy.
VD. なんか、疲れた。
Nanka, tsukareta.
Không hiểu sao tôi thấy hơi mệt.
VD. なんか、ムカつく!(cách nói suồng sã)
Nanka, mukatsuku!
Nó cứ khó chịu thế nào ấy. / Tôi cảm thấy hơi khó chịu.
VD. なんかごめんなさい。(trong hội thoại)
Nanka gomennasai.
Tôi rất xin lỗi/ Tôi cảm thấy có lỗi.
Lưu ý: Đôi lúc bạn vẫn muốn nói “xin lỗi” mặc dù đó không phải là lỗi của bạn.
「今、Conchitaのためにサプライズパーティーの支度をしているんだよ。」
Ima, Conchita no tame ni sapuraizu paatii no shitaku wo shiteirun dayo.
Chúng tôi đang chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho Conchita.
「なんか、すごいことになってるね。」
Nanka, sugoi koto ni natterune.
Wow… điều đó chẳng phải rất tuyệt sao?
Lưu ý: Cách dịch từ すごいこと (sugoi koto) sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp phủ định.
VD. 「あの二人、最近、あまり一緒にいるの見ないね。」
Ano futari, saikin, amari issho ni iru no minaine.
Gần đây tôi không thấy hai người họ đi với nhau nữa.
「なんか先月、別れたみたいだよ。」
Nanka sengetsu wakareta mitai dayo.
(Tôi không chắc lắm nhưng) Hình như họ đã chia tay tháng trước.
3) Danh từ + なんか (nanka) : Khi bạn xem nhẹ ai đó, cái gì đó hay muốn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhấn mạnh vào điều được nhắc đến trước đó một cách tiêu cực.
(Nó thường được dùng trong câu văn phủ định hay từ phủ định.)
Vì なんか trong trường hợp này mang tính xem nhẹ, coi thường nên hãy cẩn thận khi sử dụng nó.
VD.あんな高いレストランなんか行かない。
Anna takai resutorann nanka ikanai.
Nguồn: Dekiru